Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển công nghiệp, nhưng đến nay, việc xây dựng các FTZ vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu, thiếu mô hình chuẩn và chưa có cơ chế đủ mạnh để tạo bứt phá.
Trong bối cảnh đó, bài viết tập trung phân tích từ: đường lối của Đảng, chính sách của Nhà nước; kinh nghiệm quốc tế trong phát triển FTZ; luận giải vai trò của các định chế tài chính cho sự phát triển đó. Từ đó nhận định vai trò chiến lược của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong tiến trình hình thành, phát triển và vận hành các khu FTZ trong chiến lược phát triển bền vững và hội nhập toàn diện của Đất nước.
1. Định hướng của Đảng về hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển FTZ
Từ sau công cuộc Đổi mới năm 1986, Đảng ta đã xác định hội nhập kinh tế quốc tế là một trong ba trụ cột chiến lược để đưa đất nước phát triển nhanh và bền vững. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, trong gần 4 thập kỷ tiến hành công cuộc Đổi mới, Việt Nam đã từng bước hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
Một số mốc son hội nhập kinh tế quốc tế quan trọng của Việt Nam

Đến nay, nền kinh tế Việt Nam đã có bước chuyển mình mạnh mẽ, thể hiện rõ qua thành tựu thương mại quốc tế. Theo số liệu được Cục Thống kê công bố ngày 6/8/2025, tính chung 7 tháng đầu năm 2025, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 514,7 tỷ USD, tăng 16,3% so với cùng kỳ năm trước, trong đó xuất khẩu tăng 14,8%; nhập khẩu tăng 17,9%. Cán cân thương mại tiếp tục xuất siêu với mức ước đạt khoảng hơn 10 tỷ USD trong 7 tháng đầu năm. So với năm 1986 – thời điểm bắt đầu công cuộc Đổi mới, khi tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu chỉ đạt 2,944 tỷ USD – con số hiện nay đã tăng gấp hàng trăm lần, minh chứng rõ rệt cho hiệu quả của hội nhập quốc tế và chính sách thương mại mở cửa.
Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào các chuỗi giá trị toàn cầu. Nguồn: Internet
Trong các văn kiện Đại hội Đảng từ khóa IX đến khóa XIII, Đảng liên tục nhấn mạnh vai trò của việc phát triển các khu kinh tế, khu công nghiệp, khu chế xuất và gần đây là định hướng thử nghiệm mô hình FTZ, như một bước phát triển cao hơn, sâu hơn trong hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.
Nghị quyết số 23-NQ/TW năm 2018 của Bộ Chính trị về định hướng phát triển kinh tế vùng nhấn mạnh: “Ưu tiên phát triển các mô hình kinh tế đặc thù, khu kinh tế, khu công nghệ cao, khu thương mại tự do có tính liên kết vùng và quốc tế”. Trong khi đó, Nghị quyết số 55-NQ/TW về phát triển năng lượng bền vững, Nghị quyết 50-NQ/TW về thu hút FDI chất lượng cao cũng tạo hành lang thể chế để xây dựng các khu vực kinh tế có mức độ tự do hóa thương mại và đầu tư lớn hơn.
Mới đây nhất, trong văn kiện định hướng phát triển Đà Nẵng, Long An và Khánh Hòa, Hải Phòng, Trung ương đã cho phép thử nghiệm mô hình FTZ gắn với trung tâm logistics, tài chính, chuyển đổi số và phát triển xanh. Đây là chỉ dấu rõ nét cho thấy Đảng đang từng bước thăm dò, thể chế hóa và trao quyền nhiều hơn cho các khu FTZ trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
2. Tính cấp thiết của việc phát triển các FTZ tại Việt Nam
Theo báo cáo của Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), đến năm 2024, thế giới đã hình thành hơn 5.300 FTZ tại 147 quốc gia và vùng lãnh thổ. Nhiều quốc gia châu Á, tiêu biểu như Trung Quốc, Singapore, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã phát triển hệ thống FTZ quy mô lớn, gắn với cảng biển chiến lược và trung tâm logistics quốc tế, trở thành động lực then chốt cho tăng trưởng xuất khẩu, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
Trong khi đó, Việt Nam dù đã có nền tảng nhất định với 422 khu công nghiệp, 5 khu chế xuất và 18 khu kinh tế ven biển – nhưng cho đến nay vẫn chưa có FTZ thực thụ nào được triển khai. FTZ Đà Nẵng và FTZ Hải Phòng là điểm sáng trong phát triển FTZ khi mới đây 2 địa phương này đã được phê duyệt đề án theo Quyết định số 1142/QĐ-TTg ngày 13/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Khu Thương mại tự do Đà Nẵng và theo Nghị quyết số 226/2025/QH15 ngày 27 tháng 6 năm 2025 của Quốc hội Việt Nam đã chính thức thông qua về việc thành lập Khu thương mại tự do (FTZ) tại thành phố Hải Phòng.
Đà Nẵng được thành lập FTZ gắn với cảng biển Liên Chiểu. Nguồn: Internet
Mặc dù Việt Nam đã và đang tích cực khai thác lợi ích từ các FTA đã ký kết, nhưng phần lớn hàng hóa xuất khẩu vẫn phụ thuộc vào các khu công nghiệp truyền thống, với năng suất và hàm lượng công nghệ chưa cao. Các FTZ với thể chế đặc thù, chính sách ưu đãi vượt trội sẽ tạo điều kiện để hình thành các cụm công nghiệp công nghệ cao, trung tâm R&D, chuỗi sản xuất linh hoạt gắn với chuỗi cung ứng toàn cầu. Đồng thời, các FTZ sẽ là điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) cũng như các startup công nghệ, từ đó đóng góp cho chuyển đổi mô hình tăng trưởng và nâng cao năng lực nội sinh của nền kinh tế Việt Nam.
Từ những lý do trên, có thể khẳng định, việc sớm hoàn thiện thể chế, chính sách và mô hình FTZ phù hợp với điều kiện Việt Nam là yêu cầu cấp bách, có ý nghĩa quan trọng đối với năng lực cạnh tranh quốc gia trong giai đoạn mới.
3. Kinh nghiệm quốc tế về phát triển bền vững FTZ
Thượng Hải (Trung Quốc):
FTZ Thượng Hải là mô hình điển hình khi Trung Quốc xây dựng một “phòng thí nghiệm chính sách” về tự do hóa tài chính, logistics và đầu tư nước ngoài. Tại đây, Bắc Kinh cho phép thử nghiệm thanh toán xuyên biên giới bằng đồng nhân dân tệ, mở tài khoản vốn, cắt giảm kiểm soát hành chính đối với doanh nghiệp FDI. Nhờ sự tham gia của các ngân hàng lớn như HSBC, ICBC, Bank of China, FTZ Thượng Hải nhanh chóng trở thành điểm đến của các doanh nghiệp công nghệ, logistics, thương mại điện tử toàn cầu.
Khu thương mại tự do đầu tiên của Trung Quốc tại Thượng Hải
Singapore:
Singapore vận hành các FTZ như một phần mở rộng của hệ sinh thái kinh tế số – tài chính. MAS (Cơ quan Tiền tệ Singapore) đóng vai trò trung tâm trong việc kiến tạo khuôn khổ sandbox, thúc đẩy fintech, kết nối logistics – tài chính – hải quan. Mô hình này giúp FTZ Singapore duy trì vị thế dẫn đầu trong xuất khẩu dịch vụ tài chính, bảo hiểm và logistics chất lượng cao.
Dubai (UAE):
Tại Trung Đông, Dubai International Financial Centre (DIFC) là khu FTZ tài chính thành công nhất. Với hơn 500 định chế tài chính quốc tế, DIFC được điều hành bởi một thể chế pháp lý độc lập, thu hút dòng vốn khổng lồ cho khu vực. Ngân hàng tại đây không chỉ là đơn vị cung cấp tín dụng, mà còn góp phần thiết kế luật thương mại, hợp đồng điện tử và giải quyết tranh chấp đầu tư toàn cầu.
Panama:
Colón Free Zone là FTZ lớn thứ hai thế giới, hoạt động như trung tâm phân phối và tài chính giữa châu Mỹ và châu Á. Ngân hàng quốc tế tại đây cung cấp dịch vụ tín dụng thương mại, bảo lãnh thanh toán, hỗ trợ giao dịch nhanh qua kênh logistics biển – cảng.
4. Vai trò của các định chế tài chính trong phát triển FTZ
Các FTZ thành công trên thế giới đều cho thấy rằng: sự có mặt chủ động, sáng tạo và đồng hành lâu dài của các định chế tài chính chính là yếu tố then chốt giúp mô hình FTZ phát triển bền vững, hấp dẫn và hiệu quả. Không chỉ đơn thuần cung cấp vốn, họ là kiến trúc sư tài chính, nhà đổi mới thể chế và cầu nối toàn cầu cho hệ sinh thái kinh tế đặc thù này. 5 vai trò tiêu biểu của các định chế tài chính trên thế giới cụ thể như sau:
DIFC là khu FTZ tài chính thành công nhất tại Trung Đông
Một là, Huy động vốn đầu tư hạ tầng FTZ. Phát triển một FTZ đòi hỏi nguồn vốn rất lớn cho hạ tầng giao thông, logistics, cảng biển, năng lượng, trung tâm dịch vụ tài chính. Các định chế tài chính đóng vai trò trung gian huy động vốn, thiết kế mô hình tài trợ và bảo lãnh đầu tư. Chẳng hạn: Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đã tài trợ hơn 2,6 tỷ USD để phát triển hạ tầng khu logistics – thương mại tự do tại Thâm Quyến, Quảng Đông (Trung Quốc) từ thập niên 1990; Tại Dubai, các ngân hàng như Mashreq Bank và Emirates NBD cung cấp tín dụng thương mại dài hạn cho hạ tầng cảng Jebel Ali – trái tim vận tải của FTZ lớn nhất UAE.
Hai là, Thiết kế sản phẩm tài chính đặc thù cho FTZ. Hoạt động của doanh nghiệp trong FTZ đòi hỏi các sản phẩm tài chính được "may đo" theo đặc thù thương mại quốc tế, rủi ro tỷ giá, thanh toán đa tiền tệ và vòng quay vốn nhanh. Kinh nghiệm cho thấy: HSBC tại FTZ Thượng Hải thiết kế các gói dịch vụ thanh toán RMB xuyên biên giới, tài khoản đa loại tiền tệ và bảo lãnh xuất khẩu dành riêng cho doanh nghiệp FDI trong khu FTZ; DBS Bank (Singapore) cung cấp gói “Trade & Working Capital” cho doanh nghiệp xuất – nhập khẩu tại FTZ Changi, bao gồm: tài trợ đơn hàng, bao thanh toán, thư tín dụng tự động (e-L/C).
Ba là, Tạo lập nền tảng công nghệ tài chính số. Tài chính trong FTZ ngày càng phụ thuộc vào công nghệ. Việc xây dựng hệ sinh thái tài chính số kết nối ngân hàng – logistics – hải quan – doanh nghiệp giúp tiết kiệm chi phí và tăng tốc độ giao dịch. Cụ thể: Monetary Authority of Singapore (MAS) phối hợp với các ngân hàng và công ty fintech xây dựng hệ thống “Networked Trade Platform (NTP)” – một nền tảng số tích hợp toàn bộ quy trình tài chính – thương mại cho các FTZ tại Singapore; Tại Panama, Citibank đã triển khai ứng dụng “CitiDirect” để hỗ trợ DN trong FTZ Colón theo dõi dòng tiền, kiểm tra tín dụng và giao dịch quốc tế theo thời gian thực.
Bốn là, Kết nối dòng vốn quốc tế. Các định chế tài chính toàn cầu chính là cầu nối giữa nhà đầu tư xuyên quốc gia và doanh nghiệp trong FTZ. Họ cung cấp không chỉ dòng vốn mà còn công cụ phòng ngừa rủi ro và hệ thống tài chính chuẩn quốc tế. Chẳng hạn: Standard Chartered Bank là ngân hàng tài trợ chính cho hàng loạt dự án FDI tại DIFC – Dubai, đồng thời giúp kết nối dòng vốn từ Anh, Ấn Độ và Đông Nam Á vào khu vực Trung Đông; IFC thuộc WB, đã đầu tư hàng trăm triệu USD vào các dự án logistics xanh và trung tâm phân phối trong các FTZ tại Đông Phi và Trung Mỹ.
Năm là, Thúc đẩy phát triển trung tâm tài chính khu vực. Sự hiện diện của các ngân hàng lớn và tổ chức tài chính quốc tế trong FTZ có tác dụng như “nam châm” thu hút dòng vốn, nhà đầu tư và doanh nghiệp toàn cầu, đồng thời góp phần hình thành các trung tâm tài chính mới.
5. Hàm ý chiến lược cho các ngân hàng thương mại Việt Nam
Quán triệt đường lối của Đảng, chủ trương của Chính phủ, chính sách của Nhà nước, trong bối cảnh Việt Nam bước vào giai đoạn thử nghiệm mô hình FTZ với kỳ vọng nâng tầm hội nhập và cải cách thể chế, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần có những bước đi chiến lược nhằm trở thành lực lượng tiên phong đồng hành cùng Chính phủ, các Bộ, Ban, Ngành, Địa phương và cộng đồng doanh nghiệp phát triển mô hình FTZ thành công, góp phần quan trọng vào sự phát triển của Đất nước trong kỷ nguyên mới – kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam tự hào phát triển cùng Đất nước. Nguồn Internet
Vai trò chiến lược của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong mô hình FTZ tương lai
Từ kinh nghiệm quốc tế của các định chế tài chính trên thế giới, các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể đảm nhận 05 vai trò chiến lược sau:
Mô phỏng trung tâm tài chính quốc tế. Nguồn: Internet
Một là, đồng kiến tạo thể chế FTZ. Không chỉ dừng lại ở vai trò cung cấp dịch vụ tài chính, các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể chủ động phối hợp với Chính phủ, các Bộ, Ngành và Địa phương trong quá trình thiết kế khung chính sách tài chính đặc thù, xây dựng cơ chế thử nghiệm (sandbox) ngân hàng, triển khai hệ thống thanh toán xuyên biên giới và quản trị dòng vốn trong nội khu, phù hợp với định hướng tại Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng và Nghị định số 82/2018/NĐ-CP về quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế.
Hai là, nhà đầu tư hạ tầng tài chính – logistics. các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể tham gia các dự án đối tác công tư (PPP) đầu tư vào hạ tầng chiến lược như trung tâm tài chính, hệ thống kho bãi logistics, nền tảng dữ liệu thương mại số trong FTZ, góp phần hình thành chuỗi giá trị gia tăng và tạo nguồn thu bền vững.
Ba là, ngân hàng số chủ lực trong FTZ. Phát huy thế mạnh từ nền tảng ngân hàng số, các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể cung cấp trọn gói dịch vụ tài chính số, bao gồm mở tài khoản FTZ, tài trợ thương mại, thanh toán tự động, quản lý tiền tệ đa quốc gia, phù hợp với định hướng chuyển đổi số ngành ngân hàng theo Quyết định số 810/QĐ-NHNN.
Bốn là, phát triển tài chính xanh, gắn FTZ với mục tiêu phát triển bền vững. Ngân hàng thương mại Việt Nam cần ưu tiên cấp vốn xanh, tín dụng carbon, hỗ trợ doanh nghiệp FTZ thực hành ESG hiệu quả, thu hút dòng vốn quốc tế.

Năm là, điểm kết nối vốn toàn cầu và dòng chảy FDI. Các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể trở thành địa chỉ tin cậy của các tập đoàn đa quốc gia khi lựa chọn Việt Nam làm điểm đến, thông qua cung cấp bảo lãnh đầu tư, tài trợ tín dụng FDI và dịch vụ tư vấn đầu tư FTZ xuyên biên giới, phù hợp với Chiến lược quốc gia thu hút FDI thế hệ mới.
Sáu là, trung tâm tri thức và tư vấn phát triển FTZ. Với bề dày kinh nghiệm và nguồn nhân lực chất lượng cao, các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể thành lập Trung tâm nghiên cứu FTZ, trở thành đầu mối tư vấn chính sách, chuyển giao tri thức và hỗ trợ chính quyền địa phương, doanh nghiệp, nhà đầu tư triển khai các dự án phát triển bền vững trong FTZ.
6. Kết luận
Sự hình thành và phát triển các FTZ tại Việt Nam là xu thế khách quan, phù hợp với yêu cầu tất yếu của quá trình đổi mới mô hình tăng trưởng, gắn kết chặt chẽ với chiến lược hội nhập quốc tế toàn diện và sâu rộng, phát triển kinh tế xanh, kinh tế số theo tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng và các Nghị quyết số 29-NQ/TW, 23-NQ/TW về phát triển kinh tế vùng, kinh tế biển. Trong mô hình đó, các định chế tài chính, giữ vai trò then chốt không chỉ ở phương diện cung cấp nguồn vốn, dịch vụ và công cụ tài chính hiện đại, mà còn ở phương diện tham gia hoàn thiện thể chế, ứng dụng công nghệ số tiên tiến và kiến tạo các mạng lưới kết nối tài chính – thương mại toàn cầu.
Việc chủ động đi đầu trong phát triển FTZ không chỉ mở ra cơ hội đa dạng hóa và nâng tầm dịch vụ tài chính – ngân hàng, mà còn là bước chuyển mình chiến lược, phù hợp với định hướng của Đảng về xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, gắn với chủ động, tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng.
Nếu nắm bắt thời cơ và triển khai các quyết sách chiến lược mang tầm nhìn dài hạn, các ngân hàng thương mại của Việt Nam hoàn toàn có thể đồng hành cùng Chính phủ trong việc kiến tạo thế hệ khu kinh tế kiểu mới – hoạt động hiệu quả, minh bạch, có sức cạnh tranh quốc tế cao – qua đó góp phần hiện thực hóa mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào giữa thế kỷ XXI như Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã xác định.
