Bình đẳng giới trong sử dụng lao động là một trong những vấn đề cấp thiết hiện nay, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể giới tính hay bản dạng giới, trở thành một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững. Mặc dù Việt Nam đã có những quy định pháp luật rõ ràng về bình đẳng giới trong lao động, nhưng thực trạng vẫn còn nhiều thách thức. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi đồng bộ từ cả hệ thống pháp luật lẫn nhận thức của cộng đồng để xây dựng một môi trường làm việc công bằng, nơi mọi người đều có cơ hội phát triển và đóng góp cho xã hội.
Quy định về bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động
Bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động là một khía cạnh quan trọng của quyền con người, được quy định rõ ràng trong nhiều văn bản pháp luật quốc tế và quốc gia. Theo Khoản 1 Điều 11 Công ước của Liên Hợp Quốc về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ năm 1979 (CEDAW)(1), bình đẳng giới trong lao động bao gồm quyền được tham gia vào các lĩnh vực như tuyển dụng, bảo hộ lao động, an toàn lao động, thù lao, phúc lợi bảo hiểm xã hội, cũng như cơ hội học nghề và thăng tiến trong công việc. Điều này có nghĩa là mọi người, bất kể giới tính, đều có quyền được đối xử công bằng trong mọi khía cạnh liên quan đến lao động.
Khái niệm bình đẳng giới không chỉ dừng lại ở sự bình đẳng giữa nam và nữ mà còn mở rộng đến các nhóm như người đồng tính, song tính, và người chuyển giới. Điều này phản ánh sự cần thiết phải tạo ra một môi trường làm việc mà tất cả mọi người đều có cơ hội như nhau để đóng góp và hưởng lợi từ sự phát triển của xã hội. Sự bình đẳng này không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Bình đẳng giới trong lao động tại một số quốc gia trên thế giới
Bình đẳng giới tại các quốc gia trên thế giới có những quy định khác nhau. Tại Hoa Kỳ, bình đẳng giới không chỉ được hiểu là sự bình đẳng giữa nam và nữ mà còn bao gồm cả bản dạng giới và xu hướng tính dục. Đạo luật Dân quyền năm 1964 cấm phân biệt đối xử dựa trên giới tính trong các lĩnh vực như tuyển dụng, phân công lao động, đào tạo, và các điều kiện lao động khác. Điều này có nghĩa là người sử dụng lao động phải đảm bảo rằng mọi nhân viên được đối xử công bằng và không bị phân biệt đối xử trong môi trường làm việc. Ngoài ra, luật pháp Hoa Kỳ cũng yêu cầu người sử dụng lao động phải có các chính sách về phòng chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
Tương tự, Hàn Quốc cũng có những quy định chặt chẽ về bình đẳng giới. Theo Điều 11 Hiến pháp Hàn Quốc, “mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật và không có sự phân biệt đối xử vì lý do giới tính”. Các luật như Đạo luật Tiêu chuẩn lao động và Đạo luật Cơ hội việc làm bình đẳng đã được thiết lập để bảo vệ quyền lợi của người lao động và ngăn chặn các hình thức phân biệt đối xử. Hàn Quốc đã đạt được thứ hạng cao trong chỉ số bất bình đẳng giới toàn cầu, cho thấy những nỗ lực trong việc thúc đẩy bình đẳng giới.
Tại Australia, các văn bản pháp luật như Luật Chống phân biệt đối xử về giới tính năm 1984 và Luật Bình đẳng giới tại nơi làm việc năm 2012 quy định rằng doanh nghiệp phải đảm bảo trả lương công bằng cho những công việc tương đương và xóa bỏ rào cản để phụ nữ có thể tham gia vào các lĩnh vực công việc, bao gồm cả các vị trí lãnh đạo. Các chính sách này không chỉ giúp nâng cao vị thế của phụ nữ trong lực lượng lao động mà còn tạo ra một môi trường làm việc toàn diện hơn.
Quy định về bình đẳng giới tại Việt Nam
Tại Việt Nam, từ năm 1980 đến 2017, khoảng 13.000 văn bản luật và dưới luật đã được ban hành và sửa đổi, trong đó quyền con người, bao gồm quyền bình đẳng giới, ngày càng được cụ thể hóa. Hiến pháp năm 2013 khẳng định rằng công dân nam, nữ bình đẳng về mọi mặt và nghiêm cấm phân biệt đối xử về giới tại nơi làm việc. Điều 26 của Hiến pháp quy định rằng Nhà nước bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng giới, trong khi Điều 35 quy định về các điều kiện làm việc công bằng và an toàn.
Luật Bình đẳng giới năm 2006 quy định tại Khoản 1 Điều 13 rằng nam và nữ phải được đối xử bình đẳng trong tuyển dụng, tiền công, bảo hiểm xã hội và các điều kiện làm việc khác. Bộ luật Lao động năm 2019 cũng nghiêm cấm hành vi phân biệt đối xử trong lao động và xác định rõ rằng mọi hành vi phân biệt dựa trên giới tính đều không được chấp nhận. Điều 8 của Bộ luật này quy định rõ rằng việc phân biệt đối xử trong lao động là hành vi phân biệt, loại trừ hoặc ưu tiên dựa trên chủng tộc, màu da, nguồn gốc quốc gia hoặc nguồn gốc xã hội, dân tộc, giới tính, có tác động làm ảnh hưởng đến bình đẳng về cơ hội việc làm hoặc nghề nghiệp.
Bên cạnh đó, các văn bản pháp luật cũng yêu cầu người sử dụng lao động phải thực hiện bình đẳng giới trong tuyển dụng, bố trí công việc, đào tạo và các chế độ khác. Chẳng hạn, Bộ luật Lao động năm 2019 ghi nhận chính sách của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền bình đẳng của lao động nữ và nam, cùng với các biện pháp phòng chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc. Điều này thể hiện rõ ràng cam kết của Việt Nam đối với việc thúc đẩy bình đẳng giới trong lao động.
Thực trạng và thách thức
Mặc dù có những quy định pháp luật rõ ràng, thực trạng bình đẳng giới trong sử dụng lao động tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Tỷ lệ phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động đạt khoảng 70%, nhưng phụ nữ thường chiếm tỷ lệ cao trong các ngành nghề không chính thức và có kỹ năng thấp. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, tỷ lệ thất nghiệp ở phụ nữ tăng cao hơn so với nam giới, cho thấy sự dễ tổn thương của nhóm lao động này. Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp của phụ nữ trong giai đoạn dịch bệnh đã tăng lên 8,3%, trong khi tỷ lệ này ở nam giới là 5,1%.
Ngoài ra, vấn đề phân biệt giới trong tuyển dụng và điều kiện làm việc vẫn tồn tại. Nhiều nhà tuyển dụng vẫn ưu tiên nam giới, cho rằng họ có sức khỏe tốt hơn và ít có khả năng nghỉ việc. Nghiên cứu từ ILO cho thấy khoảng 70% quảng cáo tuyển dụng chỉ định rõ rằng chỉ tuyển nam, tạo ra rào cản lớn cho phụ nữ và người chuyển giới trong việc tìm kiếm việc làm. Điều này dẫn đến việc phụ nữ và người chuyển giới bị hạn chế trong cơ hội việc làm và thăng tiến.
Hơn nữa, mặc dù các quy định pháp luật hiện hành bảo vệ quyền lợi của lao động nữ, nhưng việc thực thi vẫn còn nhiều bất cập. Nhiều doanh nghiệp không thực hiện đầy đủ các quy định về chế độ thai sản và bảo vệ quyền lợi cho lao động nữ trong thời gian mang thai hoặc nuôi con nhỏ. Theo một báo cáo từ Tổng cục Thống kê, chỉ khoảng 60% lao động nữ có thai được hưởng chế độ thai sản đầy đủ, trong khi phần còn lại gặp khó khăn trong việc tiếp cận các quyền lợi này.
Để cải thiện tình hình bình đẳng giới trong sử dụng lao động, Việt Nam cần thực hiện một số giải pháp đồng bộ và toàn diện. Đầu tiên, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật là cần thiết. Cần sửa đổi và bổ sung các quy định trong Luật Bình đẳng giới và Bộ luật Lao động để bao quát đầy đủ hơn về bình đẳng giới, bao gồm cả các nhóm người có xu hướng tính dục khác nhau và bản dạng giới. Điều này sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của tất cả người lao động, không chỉ riêng nam và nữ.
Thứ hai, cần tăng cường các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong cộng đồng và doanh nghiệp. Các chiến dịch truyền thông cần được triển khai rộng rãi nhằm thay đổi nhận thức và hành vi của người dân về bình đẳng giới, đồng thời khuyến khích sự tham gia của phụ nữ và các nhóm thiệt thòi khác vào lực lượng lao động.
Cuối cùng, vai trò của người sử dụng lao động rất quan trọng trong việc thực hiện bình đẳng giới. Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng và thực hiện các chính sách bình đẳng giới tại nơi làm việc, bao gồm việc tuyển dụng, đào tạo và thăng tiến. Đồng thời, cần có các cơ chế giám sát và xử lý nghiêm khắc các hành vi phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
Bình đẳng giới trong sử dụng lao động ở Việt Nam đang trên đường phát triển, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua. Để đạt được mục tiêu bình đẳng giới thực chất, cần có sự nỗ lực từ cả Nhà nước, doanh nghiệp và xã hội. Những giải pháp đồng bộ, từ việc hoàn thiện quy định pháp luật đến việc nâng cao nhận thức cộng đồng và thực hiện chính sách công bằng, sẽ giúp xây dựng một môi trường làm việc công bằng, hòa nhập cho tất cả mọi người, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.
Tài liệu tham khảo:
(1) Công ước quốc tế về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ Thông qua ngày 18 tháng 12 năm 1979, Báo điện tử Đảng Cộng Sản: https://tulieuvankien.dangcongsan.vn/ho-so-su-kien-nhan-chung/luat-quoc-te/cong-uoc-quoc-te-ve-xoa-bo-moi-hinh-thuc-phan-biet-doi-xu-voi-phu-nu-thong-qua-ngay-18-thang-12-nam-1979-3413#:~:text=12%20n%C4%83m%201979-,C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20v%E1%BB%81%20X%C3%B3a%20b%E1%BB%8F%20m%E1%BB%8Di%20h%C3%ACnh%20th%E1%BB%A9c,ng%C3%A0y%2019%2F3%2F1982.
(2) Vận dụng luật pháp quốc tế về bình đẳng giới ở Việt Nam, Nguyễn Thị Thu Hà, Tạp chí Xây Dựng Đảng: https://www.xaydungdang.org.vn/nhan-quyen-va-cuoc-song/van-dung-luat-phap-quoc-te-ve-binh-dang-gioi-o-viet-nam-13659
(3) Luật số 73/2006/QH11 của Quốc hội: Luật Bình đẳng giới
(4) Luật số 45/2019/QH14 của Quốc hội: Bộ Luật Lao động