Gia đình truyền thống Việt Nam thường có nhiều thế hệ cùng chung sống, tạo thành một cấu trúc xã hội phức tạp.
Trong bối cảnh này, các phong tục, tập quán được xây dựng dựa trên mối quan hệ huyết thống, từ mối quan hệ trực hệ với ông bà đến quan hệ dòng họ và rộng hơn là quan hệ làng xã, cộng đồng dân tộc. Những mối quan hệ này vẫn được duy trì và phát triển qua nhiều thế hệ, tạo nên một nền tảng văn hóa đặc sắc nhưng cũng chứa đựng những bất cập về bình đẳng giới. Sự tồn tại của tổ chức gia đình mở rộng với những quy định ràng buộc chặt chẽ theo dòng họ và bị chi phối bởi chế độ “gia trưởng” đã tạo ra một cấu trúc trong đó các thành viên có vị thế khác nhau. Điều này dẫn đến việc rất khó để có sự bình đẳng thực sự trong gia đình.
Trong gia đình truyền thống, người phụ nữ thường phải chịu áp lực lớn từ xã hội và gia đình. Thực trạng tảo hôn, ép kết hôn, áp lực sinh con trai và tình trạng đa thê vẫn diễn ra phổ biến trong nhiều khu vực. Những phong tục này không chỉ vi phạm quyền lợi của phụ nữ mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em gái, khi chúng không được tạo điều kiện để học tập và phát triển bản thân một cách đầy đủ. Theo một số nghiên cứu, tỷ lệ tảo hôn ở Việt Nam vẫn còn cao, đặc biệt ở các vùng nông thôn và miền núi, nơi mà những tập quán lạc hậu vẫn còn tồn tại.
Nền văn hóa dân tộc Việt Nam đã chịu sự tác động từ nhiều hệ tư tưởng, văn hóa khác nhau. Đạo thờ Mẫu và Đạo thờ cúng tổ tiên, bên cạnh triết lý Phật giáo, đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị văn hóa. Tuy nhiên, ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cấu trúc gia đình và quan hệ giới tính có lẽ là tư tưởng Nho giáo. Hệ giá trị theo Nho giáo đã hình thành trong xã hội Việt Nam, trong đó mọi người bị trói buộc bởi năm mối quan hệ: vua – tôi, cha – con, vợ – chồng, anh – em, bạn – bè. Những mối quan hệ này không chỉ phản ánh thực tế gia đình mà còn cả quan hệ xã hội. Trong xã hội phong kiến, mối quan hệ gia đình được củng cố bởi chế độ tông pháp và chế độ gia trưởng. Trong đó, quyền hành của người cha, người chồng là tuyệt đối, trong khi vị thế của người phụ nữ, người vợ thường bị xem nhẹ.
Thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến bị chèn ép bởi những quy định ngặt nghèo. Một trong những đạo luật mà phụ nữ phải tuân thủ là “Đạo Tam tòng – Tứ Đức”, thể hiện sự bất bình đẳng đối với phụ nữ. Đạo Tam tòng yêu cầu phụ nữ phải tuân thủ ba nguyên tắc: tại gia phục tùng cha, xuất giá phục tùng chồng, và phu tử phục tùng con trai. Mặc dù hiện tượng này ngày nay không còn phổ biến, nhưng vẫn tiềm ẩn trong tư tưởng của các thế hệ sau, ảnh hưởng đến cách ứng xử và quan niệm về vai trò của phụ nữ trong gia đình. Thực hành Tứ Đức, bao gồm Công (lao động), Dung (vẻ đẹp), Ngôn (ngôn ngữ), và Hạnh (đạo đức), có mặt tích cực trong việc giúp phụ nữ trở nên khéo léo và chăm chỉ. Tuy nhiên, mục đích chính của giáo dục này chủ yếu nhằm trang bị cho phụ nữ những kỹ năng cần thiết để thực hiện bổn phận làm vợ, làm dâu.
Mặt hạn chế trong nội dung giáo dục của Nho giáo đã tạo ra một xã hội với những con người có thể trở nên bảo thủ, trì trệ hoặc nhẫn nhục, cam chịu. Điều này làm cho việc thực hiện bình đẳng giới giữa phụ nữ và nam giới trở nên khó khăn. Những mối quan hệ “ấm cúng” kiểu gia đình gia trưởng không chỉ hạn chế sự phát triển của cá nhân mà còn cản trở sự tham gia của họ vào các hoạt động xã hội, từ đó duy trì sự tồn tại lâu dài của kiểu gia đình truyền thống.
Bước sang thời kỳ công nghiệp hóa và hiện đại hóa, gia đình Việt Nam đã có sự chuyển mình rõ rệt từ mô hình gia đình truyền thống sang gia đình hiện đại. Với sự gia tăng giao lưu và hội nhập quốc tế, quy mô gia đình trở nên gọn hơn. Quan hệ giữa các thành viên trong gia đình ngày càng dân chủ hơn, và quan hệ giữa vợ và chồng cũng trở nên bình đẳng hơn. Nhận thức về tình yêu, hôn nhân và vai trò của phụ nữ trong gia đình đang có nhiều chuyển biến tích cực.
Tuổi kết hôn lần đầu của thanh niên, đặc biệt là phụ nữ, đã được nâng cao, tạo điều kiện cho họ có nhiều thời gian học tập và tích lũy kinh nghiệm trước khi bước vào cuộc sống gia đình. Tỷ lệ phụ nữ được thực hiện quyền bình đẳng về kinh tế, việc làm và hưởng thành quả lao động ngày càng cao. Sự tự do trong tình yêu và hôn nhân được tôn trọng trên cơ sở bình đẳng giới và được pháp luật bảo vệ, từ đó nâng cao vị thế của người phụ nữ trong gia đình và xã hội.
Tuy nhiên, bất bình đẳng giới vẫn còn tồn tại trong nhiều khía cạnh của đời sống gia đình. Mặc dù có những tiến bộ, nhưng vẫn còn những định kiến và áp lực xã hội đối với phụ nữ, từ việc phân công công việc nhà đến việc ra quyết định trong gia đình. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng phụ nữ vẫn phải gánh chịu gánh nặng công việc nhà nhiều hơn nam giới, điều này gây ra sự căng thẳng và mệt mỏi cho họ.
Để thực hiện bình đẳng giới trong gia đình, cần có sự thay đổi từ gốc rễ. Điều này bao gồm việc thay đổi nhận thức của cộng đồng về vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội, cũng như việc giáo dục giới tính cho thế hệ trẻ. Các chương trình giáo dục cần được thiết kế để nâng cao nhận thức về bình đẳng giới, giúp phụ nữ hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong gia đình và xã hội.
Ngoài ra, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện các chính sách bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em. Các chương trình hỗ trợ kinh tế, đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho phụ nữ sẽ giúp họ tự tin hơn trong việc tham gia vào các hoạt động kinh tế và xã hội.
Cuối cùng, việc thực hiện bình đẳng giới trong gia đình không chỉ là một yêu cầu cấp thiết mà còn là một mục tiêu quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ. Cần tiếp tục đẩy mạnh giáo dục về bình đẳng giới và nâng cao nhận thức của cộng đồng về vai trò và vị trí của phụ nữ trong gia đình và xã hội, từ đó góp phần vào việc xóa bỏ những tập quán lạc hậu và xây dựng một gia đình hạnh phúc, bình đẳng. Chỉ khi mọi thành viên trong gia đình được tôn trọng và có cơ hội phát triển như nhau, xã hội mới có thể tiến tới sự phát triển bền vững và hòa bình.
Vụ Gia đình - Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du lịch phối hợp thực hiện