Bình đẳng giới là một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam. Mục tiêu này không chỉ nhằm xóa bỏ phân biệt đối xử về giới mà còn tạo cơ hội bình đẳng cho cả nam và nữ trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội. Bạo lực gia đình, một trong những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến bình đẳng giới, cần được ngăn chặn và xử lý kịp thời. Đây không chỉ là trách nhiệm của từng gia đình mà còn là vấn đề của toàn xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của đất nước.
Thực trạng tại Việt Nam
Bình đẳng giới không chỉ đơn thuần là việc nam và nữ có vai trò, vị trí ngang nhau trong xã hội, mà còn là việc bảo đảm rằng cả hai giới đều được tạo điều kiện để phát huy năng lực của mình. Điều này bao gồm việc thụ hưởng các nguồn lực, cơ hội giáo dục, việc làm và sự tham gia vào các quyết định trong gia đình và xã hội. Một xã hội bình đẳng giới không chỉ mang lại lợi ích cho các cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và đất nước.
Sự bất bình đẳng giới không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của phụ nữ mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế và xã hội. Theo báo cáo từ Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2019), việc nâng cao quyền bình đẳng giới có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế lên tới 2-4% GDP trong các nước đang phát triển. Điều này cho thấy bình đẳng giới không chỉ là vấn đề nhân quyền mà còn là yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc nâng cao vai trò của phụ nữ trong xã hội, định kiến giới và tư tưởng trọng nam khinh nữ vẫn tồn tại và ảnh hưởng lớn đến đời sống gia đình. Theo thống kê từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các vụ bạo lực gia đình dù có xu hướng giảm nhưng vẫn còn tồn tại, trong đó nạn nhân chủ yếu là phụ nữ.
Nghiên cứu của UN Women và Viện Khoa học Lao động và Xã hội cho thấy bạo lực đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ dân tộc thiểu số (DTTS), vẫn là vấn đề nghiêm trọng. Phụ nữ DTTS thường phải đối mặt với nhiều hình thức bạo lực như bạo lực thể xác, tình dục, tinh thần và kinh tế. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ phụ nữ DTTS bị bạo lực gia đình thấp hơn so với phụ nữ Kinh, nhưng một số nhóm DTTS lại có tỷ lệ bạo lực rất cao. Ví dụ, phụ nữ Mông có tỷ lệ bạo lực thể xác lên tới 42,8%, trong khi phụ nữ Khmer là 14,6%.
Một vấn đề đáng lo ngại là có tới 58,6% phụ nữ DTTS thuộc độ tuổi 15-49 cho rằng việc chồng đánh vợ là chấp nhận được. Đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự tồn tại của tư tưởng bảo thủ và thiếu hiểu biết về quyền bình đẳng. Nhiều phụ nữ DTTS còn chấp nhận những hành vi kiểm soát và bạo lực kinh tế từ chồng, điều này không chỉ ảnh hưởng đến họ mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của gia đình và xã hội.
Khung pháp lý về bình đẳng giới
Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về bình đẳng giới. Luật Bình đẳng giới năm 2006 (có hiệu lực từ 1/7/2007) quy định nguyên tắc bình đẳng trong các lĩnh vực đời sống xã hội và gia đình. Luật này nhấn mạnh quyền lợi của cả nam và nữ trong cơ hội việc làm, đối xử, và các chế độ phúc lợi. Đồng thời, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 (có hiệu lực từ 1/7/2023) đặt ra những quy định cụ thể về trách nhiệm của cá nhân, gia đình và tổ chức trong việc phòng ngừa và xử lý bạo lực gia đình. Những quy định này thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
Tuy nhiên, việc thực thi các luật này vẫn gặp nhiều khó khăn. Theo báo cáo của UN Women (2021), chỉ 30% phụ nữ biết về quyền lợi của mình theo Luật Bình đẳng giới, và chỉ 15% phụ nữ có thể tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ khi bị bạo lực. Điều này cho thấy cần phải cải thiện công tác tuyên truyền và cung cấp thông tin về quyền lợi của phụ nữ.
Giải pháp nâng cao bình đẳng giới
Để thực hiện bình đẳng giới và ngăn chặn bạo lực gia đình, cần có các giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, việc tuyên truyền giáo dục về bình đẳng giới cần được triển khai rộng rãi trong cộng đồng và đặc biệt là trong hệ thống giáo dục. Giáo dục ngay từ khi trẻ còn nhỏ về tôn trọng và bảo vệ phụ nữ sẽ góp phần hình thành những giá trị tích cực trong thế hệ tương lai.
Bên cạnh đó, cần tạo điều kiện cho phụ nữ tự phát triển và khẳng định vai trò của mình trong gia đình và xã hội. Việc nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp cho phụ nữ là rất cần thiết để họ có thể tham gia vào quyết định và quản lý tài chính trong gia đình.
Hơn nữa, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến bình đẳng giới là nhiệm vụ cấp bách. Các quy định pháp lý cần được thực thi nghiêm túc, và các nạn nhân bạo lực gia đình cần được bảo vệ và hỗ trợ một cách kịp thời và hiệu quả.
Cuối cùng, cần có sự tham gia tích cực của các tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng trong việc nâng cao nhận thức và hỗ trợ các chương trình phòng, chống bạo lực gia đình. Các hình thức tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ cần được thực hiện thường xuyên để tạo ra một môi trường xã hội an toàn và bình đẳng cho tất cả mọi người.
Bình đẳng giới và việc ngăn chặn bạo lực gia đình là những vấn đề cấp thiết trong bối cảnh hiện nay. Để xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và phát triển bền vững, cần có sự nỗ lực không chỉ từ chính phủ mà còn từ mỗi cá nhân trong cộng đồng. Chúng ta cần nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và thực hiện những biện pháp cụ thể để đảm bảo rằng mọi người, bất kể giới tính, đều có quyền lợi và nghĩa vụ ngang nhau trong gia đình và xã hội. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể hy vọng xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho tất cả mọi người.
Vụ Gia đình - Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du lịch phối hợp thực hiện
Tài liệu tham khảo:
(1) Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, 2021 "Báo cáo tình hình bạo lực gia đình tại Việt Nam
(2) UN Women, 2021 "Gender Equality in Vietnam: Progress and Challenges
(3) Luật số 73/2006/QH11 của Quốc hội: Luật Bình đẳng giới
(4) Luật số 13/2022/QH15 của Quốc hội: Luật phòng, chống bạo lực gia đình