Bình đẳng giới và hạnh phúc gia đình là hai khái niệm có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau trong việc xây dựng một xã hội công bằng và hạnh phúc. Trong bối cảnh hiện nay, các vấn đề liên quan đến bình đẳng giới ngày càng thu hút sự chú ý của xã hội, đặc biệt là trong môi trường gia đình. Tuy nhiên, định kiến giới và tư tưởng trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại khá phổ biến, gây ra nhiều hệ lụy cho sự phát triển của gia đình và xã hội. Bài viết này sẽ phân tích những biểu hiện của định kiến giới trong gia đình, tác động của nó đến hạnh phúc gia đình, và các quy định pháp luật liên quan đến bình đẳng giới.
Thực trạng định kiến giới trong gia đình
Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của định kiến giới trong gia đình là sự ưu tiên sinh con trai hơn con gái. Nhiều gia đình vẫn coi trọng việc có con trai, xem đây là người kế thừa dòng giống và là trụ cột của gia đình. Điều này không chỉ tạo ra áp lực cho các cặp vợ chồng trong việc sinh con mà còn dẫn đến sự bất bình đẳng ngay từ khi trẻ em ra đời. Hệ quả của tư tưởng này là sự phân biệt đối xử ngay từ trong gia đình, khi mà con gái thường không được đầu tư bằng con trai về giáo dục và các cơ hội phát triển.
Bên cạnh đó, công việc nội trợ và chăm sóc con cái thường được coi là trách nhiệm chủ yếu của phụ nữ. Dù pháp luật quy định rõ ràng rằng vợ chồng phải bình đẳng trong mọi khía cạnh, nhưng thực tế cho thấy nam giới vẫn được coi là trụ cột gia đình, có quyền quyết định các vấn đề lớn. Điều này dẫn đến một sự phân công lao động không công bằng trong gia đình, khi mà phụ nữ không chỉ làm việc ngoài xã hội mà còn phải gánh vác phần lớn công việc nhà.

Theo thống kê, trung bình thời gian làm việc một ngày của phụ nữ lên đến 13 giờ, trong khi nam giới chỉ khoảng 9 giờ. Sự chênh lệch này chủ yếu do phụ nữ phải đảm nhiệm cả công việc nội trợ lẫn lao động sản xuất. Điều này không chỉ gây áp lực lớn cho phụ nữ mà còn hạn chế cơ hội học hành và tham gia vào các hoạt động xã hội của họ. Từ đó, sự phát triển của phụ nữ bị cản trở, ảnh hưởng đến khả năng đóng góp cho gia đình và xã hội.
Quyền quyết định trong gia đình
Mặc dù Luật Bình đẳng giới 2006 quy định tại Điều 18 rằng vợ và chồng bình đẳng trong các quan hệ dân sự và gia đình, nhưng thực tế cho thấy quyền quyết định của phụ nữ trong gia đình vẫn thấp hơn so với nam giới. Quyền lực của người chồng thường thể hiện qua việc quyết định các vấn đề lớn như mua sắm, sản xuất kinh doanh, trong khi quyền của người vợ chỉ giới hạn ở những vấn đề nhỏ như giáo dục con cái và biện pháp tránh thai.
Không ít chị em phụ nữ cho rằng trách nhiệm đối với gia đình vẫn chủ yếu thuộc về họ, đặc biệt là trong các gia đình thuộc vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Những rào cản như tư tưởng bảo thủ, phong tục tập quán lạc hậu đã hạn chế khả năng tham gia và ra quyết định của phụ nữ trong các vấn đề liên quan đến gia đình.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến vị trí của phụ nữ trong gia đình mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của trẻ em, đặc biệt là các bé gái. Khi mẹ không có quyền quyết định, khả năng giáo dục và định hướng phát triển của trẻ em cũng bị ảnh hưởng. Sự phân công lao động không công bằng trong gia đình tạo ra một vòng luẩn quẩn, nơi mà phụ nữ không thể vươn lên và khẳng định vai trò của mình.
Chính sách của Nhà nước về bình đẳng giới
Nhà nước Việt Nam đã có những chính sách nhằm thúc đẩy bình đẳng giới, cụ thể là:
-
Bảo đảm bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực: Điều 7 Luật Bình đẳng giới 2006 quy định rõ về việc bảo vệ và hỗ trợ người mẹ trong việc mang thai và nuôi con nhỏ, cũng như tạo điều kiện để nam, nữ chia sẻ công việc gia đình.
-
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Cần thiết phải tổ chức các chương trình giáo dục về bình đẳng giới cho cả nam và nữ, từ đó xóa bỏ định kiến giới trong gia đình và xã hội. Việc này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn khuyến khích sự tham gia của cả hai giới trong các hoạt động xã hội.
-
Hỗ trợ phụ nữ tham gia vào các hoạt động xã hội: Cần có sự quan tâm đến việc dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động nữ, cũng như tạo điều kiện để họ tham gia vào các vị trí lãnh đạo. Việc này không chỉ mang lại quyền lợi cho phụ nữ mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.
Đồng thời, việc thực hiện các chính sách này cần phải được giám sát và đánh giá hiệu quả thường xuyên để đảm bảo rằng những cam kết về bình đẳng giới được thực hiện một cách nghiêm túc và có hiệu quả.

Bình đẳng giới không chỉ là một yêu cầu pháp luật mà còn là yếu tố quan trọng góp phần vào hạnh phúc gia đình. Để thực hiện tốt các quy định về bình đẳng giới, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, gia đình và cộng đồng trong việc tuyên truyền, giáo dục và nâng cao nhận thức về bình đẳng giới. Chỉ khi tất cả mọi người đều được đối xử công bằng, hạnh phúc gia đình mới thực sự được xây dựng và phát triển bền vững.
Để đạt được điều này, các chương trình giáo dục cần được triển khai sâu rộng, không chỉ trong trường học mà còn trong các hoạt động cộng đồng. Sự thay đổi tư duy và hành vi của cả nam và nữ sẽ là chìa khóa để xóa bỏ định kiến và xây dựng một xã hội công bằng hơn. Bằng cách đó, chúng ta không chỉ tạo ra một môi trường hạnh phúc cho gia đình mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Vụ Gia đình - Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du lịch phối hợp thực hiện
Tài liệu tham khảo:
(1) Luật số 73/2006/QH11 của Quốc hội: Luật Bình đẳng giới