Nguyên tắc này không chỉ khẳng định quyền lợi của mỗi cá nhân trong hôn nhân mà còn góp phần vào việc xây dựng một gia đình hạnh phúc và phát triển bền vững. Theo quy định tại Điều 17 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong mọi mặt của đời sống gia đình. Điều này có nghĩa là cả hai bên đều có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của gia đình, đồng thời cũng có trách nhiệm đối với nhau và với con cái.
Theo khoản 1 và khoản 5 Điều 3 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, hôn nhân được định nghĩa là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn. Trong khi đó, kết hôn được hiểu là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo đúng quy định của pháp luật. Để được coi là vợ chồng hợp pháp, cần phải thực hiện các thủ tục theo quy định của pháp luật.
Điều kiện kết hôn
Điều kiện kết hôn được quy định tại Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Cụ thể, nam giới phải từ đủ 20 tuổi trở lên và nữ giới từ đủ 18 tuổi trở lên. Việc kết hôn phải do cả hai bên tự nguyện quyết định, không bị mất năng lực hành vi dân sự và không thuộc vào các trường hợp cấm kết hôn. Các trường hợp cấm kết hôn được quy định tại khoản 2 Điều 5, bao gồm các hình thức như kết hôn giữa những người cùng giới tính hoặc giữa những người đã có vợ/chồng.
Bên cạnh đó, Điều 9 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rằng việc kết hôn phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nếu việc kết hôn không được đăng ký theo quy định, thì hôn nhân đó sẽ không có giá trị pháp lý. Điều này có nghĩa là, để được công nhận là vợ chồng hợp pháp, cả hai bên cần phải hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn.
Bình đẳng giữa vợ và chồng
Nguyên tắc bình đẳng giữa vợ và chồng được thể hiện qua các quyền và nghĩa vụ cụ thể. Về quyền, vợ và chồng đều có quyền sống chung, quyền được chăm sóc và tôn trọng lẫn nhau. Họ cũng có quyền bình đẳng trong việc quyết định các vấn đề liên quan đến gia đình, quyền sở hữu và sử dụng tài sản chung, quyền thừa kế, và quyền bảo vệ danh dự, nhân phẩm của mình. Điều này tạo ra một môi trường bình đẳng, nơi mà cả hai bên đều có tiếng nói trong các quyết định quan trọng.
Về nghĩa vụ, vợ và chồng cũng có trách nhiệm ngang nhau trong gia đình. Điều này bao gồm nghĩa vụ chung sống hòa thuận, tôn trọng lẫn nhau, nghĩa vụ yêu thương và chăm sóc con cái, nghĩa vụ lao động và tạo thu nhập cho gia đình, cũng như nghĩa vụ thực hiện các công việc gia đình. Sự phân chia nghĩa vụ này không chỉ giúp gia đình hoạt động hiệu quả mà còn tạo ra một sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên.
Xác lập đại diện giữa vợ và chồng
Theo Điều 24 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc đại diện giữa vợ và chồng được xác lập như sau: Vợ, chồng có thể ủy quyền cho nhau trong việc xác lập, thực hiện và chấm dứt giao dịch cần có sự đồng ý của cả hai bên. Điều này có nghĩa là, trong các giao dịch pháp lý, không bên nào có thể đơn phương quyết định mà không có sự đồng ý của bên kia, đảm bảo tính công bằng và bình đẳng trong các quyết định quan trọng.
Nếu một bên mất năng lực hành vi dân sự, bên còn lại có thể đại diện cho họ trong các giao dịch, hoặc Tòa án sẽ chỉ định người đại diện theo pháp luật cho người đó. Trong trường hợp một bên yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn, người đại diện sẽ được chỉ định theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015. Điều này khẳng định rằng bình đẳng giữa vợ và chồng không chỉ tồn tại trong các vấn đề hàng ngày mà còn trong các tình huống pháp lý phức tạp.
Thực trạng và thách thức
Mặc dù Luật Hôn nhân và Gia đình đã quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, thực tế vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực hiện bình đẳng giới trong hôn nhân. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tỷ lệ phụ nữ tham gia vào quyết định tài chính trong gia đình vẫn còn thấp, chỉ khoảng 30%. Điều này cho thấy cần có những biện pháp cụ thể để nâng cao vị thế của phụ nữ trong gia đình.
Ngoài ra, các định kiến xã hội vẫn tồn tại, ảnh hưởng đến sự tham gia của phụ nữ trong các quyết định quan trọng. Nhiều phụ nữ vẫn phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc gia đình, trong khi đó, họ cũng cần tham gia vào các hoạt động xã hội và công việc bên ngoài. Điều này dẫn đến tình trạng quá tải và áp lực cho phụ nữ, làm giảm khả năng đóng góp của họ trong các quyết định gia đình.
Để tăng cường bình đẳng giữa vợ và chồng trong hôn nhân, cần có những giải pháp cụ thể như sau:
Tăng cường giáo dục và truyền thông: Cần tổ chức các chương trình giáo dục về bình đẳng giới, nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về vai trò và quyền lợi của phụ nữ trong gia đình. Việc này giúp thay đổi quan niệm và định kiến xã hội, tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia nhiều hơn vào các quyết định trong gia đình.
Thúc đẩy chính sách hỗ trợ: Cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể cho phụ nữ trong việc tham gia vào các hoạt động kinh tế và xã hội. Điều này bao gồm việc cung cấp các khóa đào tạo nghề, chương trình hỗ trợ tài chính và các dịch vụ chăm sóc trẻ em, giúp phụ nữ có thời gian và cơ hội để tham gia vào các hoạt động ngoài gia đình.
Khuyến khích sự tham gia của nam giới: Cần khuyến khích nam giới tham gia vào các công việc gia đình và chăm sóc con cái. Sự phân chia công việc công bằng trong gia đình không chỉ mang lại lợi ích cho phụ nữ mà còn giúp nam giới có thể gắn bó hơn với gia đình và con cái.
Thực thi nghiêm túc các quy định pháp luật: Cần đảm bảo rằng các quy định về bình đẳng giới trong Luật Hôn nhân và Gia đình được thực thi nghiêm túc. Các cơ quan chức năng cần tăng cường giám sát và xử lý các trường hợp vi phạm để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong hôn nhân.
Bình đẳng giữa vợ và chồng là một nguyên tắc không thể thiếu trong việc xây dựng một gia đình hạnh phúc và một xã hội công bằng. Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã tạo ra khung pháp lý vững chắc cho việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, hướng tới việc xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử trong hôn nhân. Để đạt được bình đẳng thực chất, cần có sự nỗ lực từ cả hai phía cùng với sự hỗ trợ từ cộng đồng và chính sách của nhà nước. Chỉ khi nào cả hai bên đều được tôn trọng và có quyền lợi ngang nhau, chúng ta mới có thể xây dựng một gia đình hạnh phúc và một xã hội tiến bộ.
Vụ Gia đình - Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du lịch phối hợp thực hiện
Tài liệu tham khảo:
(1) Luật số 52/2014/QH13 của Quốc hội: LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
(2) Báo cáo Tổng cục Thống kê Việt Nam, 2021. Thống kê về bình đẳng giới và vai trò của phụ nữ trong gia đình
(3) Bộ luật Dân sự năm 2015. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam