Thụy Điển là một quốc gia Bắc Âu nổi bật với diện tích lớn thứ ba trong Liên minh châu Âu, không chỉ được biết đến với vẻ đẹp thiên nhiên và hệ thống phúc lợi xã hội phát triển mà còn là một hình mẫu điển hình về bình đẳng giới.
Với dân số khoảng 9,6 triệu người, Thụy Điển có một nền tảng vững chắc trong giáo dục và y tế, cùng môi trường sống lý tưởng, được xếp hạng trong số 10 quốc gia hạnh phúc nhất thế giới. Đặc biệt, Thụy Điển được coi là "Thiên đường của phụ nữ" khi luôn đứng đầu các bảng xếp hạng quốc tế về bình đẳng giới.
Bình đẳng giới ở Thụy Điển được đánh giá dựa trên bốn khía cạnh quan trọng: sức khỏe và cơ hội sống, giáo dục và đào tạo, tham gia hoạt động chính trị và cơ hội kinh tế. Những tiêu chí này không chỉ phản ánh tình trạng bình đẳng giữa nam và nữ mà còn cho thấy sự cam kết của chính phủ trong việc tạo ra điều kiện thuận lợi cho cả hai giới phát triển. Thụy Điển đã có những bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi cho phụ nữ, từ những thay đổi chính sách từ giữa thế kỷ 20.
Một trong những bước ngoặt quan trọng trong lịch sử bình đẳng giới của Thụy Điển là việc bổ nhiệm nữ bộ trưởng đầu tiên vào năm 1947. Kể từ đó, quốc gia này đã thực hiện nhiều chính sách mạnh mẽ nhằm chống lại bạo lực giới và thúc đẩy quyền lợi cho phụ nữ. Năm 1965, việc bạo hành tình dục trong hôn nhân chính thức bị coi là tội phạm, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ. Từ những năm 1970, Thụy Điển đã đưa ra nhiều chính sách lồng ghép nhằm thúc đẩy bình đẳng giới, trong đó nổi bật là việc thay đổi hệ thống thuế vào năm 1971.
Thụy Điển đã thay thế thuế thu nhập gộp của hai vợ chồng bằng thuế thu nhập cá nhân, khuyến khích phụ nữ tham gia vào thị trường lao động. Việc này đã dẫn đến sự thay đổi trong mô hình phân công lao động giữa nam và nữ, tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia nhiều hơn vào các hoạt động xã hội và kinh tế. Chính sách này đã có tác động tích cực trong việc nâng cao vị thế của phụ nữ trong gia đình và xã hội.
Một trong những chính sách nổi bật nhất của Thụy Điển là "Ngày nghỉ của cha mẹ" (Parental Leave), cho phép cả cha và mẹ được nghỉ phép có lương tổng cộng 480 ngày, tương đương với 16 tháng sau khi sinh con. Kể từ năm 1974, các ông bố cũng được hưởng quyền nghỉ đẻ để chăm sóc vợ và đứa con mới sinh. Chính sách này không chỉ giúp định nghĩa lại khái niệm "nam tính" mà còn đặt ra kỳ vọng xã hội rằng người đàn ông cũng có trách nhiệm trong việc chăm sóc gia đình. Sự phổ biến của chính sách này đã tạo ra một nếp sống văn hóa nơi mà việc chia sẻ trách nhiệm gia đình trở thành điều tự nhiên.
Năm 1979, Thụy Điển đã ban hành bộ luật bình đẳng về cơ hội cho nam và nữ, quy định cấm phân biệt đối xử trong thị trường lao động. Luật này yêu cầu mọi nhà tuyển dụng, không phân biệt nhà nước hay tư nhân, phải thực hiện các biện pháp nhằm đảm bảo cơ hội việc làm bình đẳng cho cả hai giới. Đến năm 2008, Quốc hội Thụy Điển đã thông qua một đạo luật mới về phân biệt đối xử, thay thế cho các đạo luật trước đó và tăng cường quyền lợi cho phụ nữ và trẻ em gái. Đạo luật này xác định rõ các hình thức phân biệt và quy định trách nhiệm của các cơ quan liên quan trong việc giám sát và thực thi các chính sách bình đẳng.
Một điểm nổi bật trong chính sách bình đẳng giới của Thụy Điển là sự nghiêm cấm mại dâm, được xem là một hình thức bạo lực đối với phụ nữ. Luật pháp Thụy Điển đã coi phụ nữ và trẻ em là nạn nhân chính của tội phạm này và không truy cứu trách nhiệm hình sự đối với họ, nhằm bảo vệ quyền lợi và phẩm giá của người phụ nữ trong xã hội.
Trong một xã hội nơi phụ nữ được tôn trọng và tạo điều kiện phát triển, họ đã có những thành công lớn trong sự nghiệp. Hiện tại, trong Chính phủ Thụy Điển, 12 trong số 24 bộ trưởng là nữ, và gần một nửa số thành viên Quốc hội là phụ nữ. Thụy Điển cũng có quy định khắt khe về tỷ lệ phụ nữ trong hội đồng quản trị và giám đốc công ty, nhằm đảm bảo sự tham gia của phụ nữ ở mọi cấp độ lãnh đạo.
Đại sứ Thụy Điển tại Việt Nam, ông Pereric Hogberg, đã nhấn mạnh rằng đầu tư vào bình đẳng giới và trao quyền kinh tế cho phụ nữ và trẻ em gái không chỉ là một mục tiêu xã hội mà còn là một khoản đầu tư thông minh cho toàn bộ nền kinh tế. Ông cho biết, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những quốc gia có tỷ lệ lớn phụ nữ tham gia vào thị trường lao động thường có tỷ lệ tăng trưởng kinh tế cao hơn và GDP bình quân đầu người lớn hơn.
Việt Nam có thể học hỏi nhiều từ những kinh nghiệm thành công của Thụy Điển trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Để cải thiện tình hình bình đẳng giới trong nước, Chính phủ Việt Nam có thể xem xét áp dụng các chính sách thuế khuyến khích phụ nữ tham gia lực lượng lao động, đồng thời xây dựng các chương trình tương tự như "Ngày nghỉ của cha mẹ" để tạo cơ hội cho cả cha và mẹ trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng con cái.
Bên cạnh đó, việc hoàn thiện khung pháp lý để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em gái, cũng như tăng cường các biện pháp chống phân biệt đối xử sẽ góp phần tạo ra một xã hội công bằng và phát triển bền vững. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội cũng là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới.
Bình đẳng giới không chỉ là một mục tiêu chính trị mà còn là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của một quốc gia. Sự đầu tư vào quyền lợi của phụ nữ không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân họ mà còn góp phần vào sự phát triển chung của xã hội. Học hỏi từ những thành công của Thụy Điển, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một tương lai bình đẳng và thịnh vượng cho tất cả mọi người.
Tài liệu tham khảo:
(1) World Economic Forum, Global Gender Gap Report 2023
(2) OECD, Gender Equality in Sweden: A Progress Report 2020
(3) UN Women, The Global Gender Equality Framework: Sweden's Commitment to Gender Equality 2021
(4) European Institute for Gender Equality, Gender Equality Index 2023: Sweden
(5) Swedish Gender Equality Agency, Progress on Gender Equality Policies in Sweden 2022