Bình đẳng giới không chỉ là một mục tiêu xã hội mà còn là tiêu chí để đánh giá mức độ công bằng trong xã hội và nền văn minh của nhân loại. Sự quan tâm đến bình đẳng giới ngày càng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại, khi mà các vấn đề về quyền con người và sự phát triển bền vững trở thành tâm điểm của nhiều cuộc thảo luận quốc tế.
Mặc dù đã có nhiều công ước quốc tế quy định về quyền bình đẳng giữa nam và nữ, tình trạng bất bình đẳng vẫn diễn ra ở khắp nơi trên thế giới cho đến cuối thế kỷ XX, đặc biệt là bất bình đẳng trong gia đình. Để đối phó với tình trạng này, năm 1979, Liên Hợp Quốc đã ban hành Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW). Công ước này không chỉ chỉ ra nguyên nhân gây ra tình trạng bất bình đẳng mà còn yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện các biện pháp thích hợp để bảo đảm sự phát triển và tiến bộ của phụ nữ, nhằm bảo đảm cho họ thực hiện và được hưởng những quyền con người và tự do cơ bản trên cơ sở bình đẳng với nam giới.
Biện pháp đảm bảo bình đẳng giới, do đó, là những cách thức mà các quốc gia áp dụng để đạt được mục tiêu này. Mỗi quốc gia phải xây dựng biện pháp phù hợp dựa trên thực trạng bình đẳng giới của mình, từ đó tạo ra một hệ thống pháp luật và chính sách phù hợp.
Bình đẳng giới tại Việt Nam
Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, đặc biệt là sau khi tham gia các công ước quốc tế như CEDAW. Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật Bình đẳng giới vào ngày 29/11/2006, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc quy định các biện pháp bảo đảm bình đẳng giới một cách đầy đủ và hệ thống. Luật này không chỉ quy định các nguyên tắc cơ bản về bình đẳng giới mà còn đề ra các biện pháp cụ thể để thực hiện quyền bình đẳng của phụ nữ và nam giới.
Theo đó, Luật Bình đẳng giới quy định các biện pháp bao gồm: biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới, biện pháp bảo đảm các nguyên tắc cơ bản về bình đẳng giới trong hệ thống pháp luật, biện pháp lồng ghép giới trong việc xây dựng văn bản quy phạm pháp luật, biện pháp thông tin, giáo dục, truyền thông về giới và bình đẳng giới, cùng với biện pháp bảo đảm nguồn tài chính cho hoạt động bình đẳng giới. Các biện pháp này không chỉ có mối liên hệ chặt chẽ với nhau mà còn tạo thành một hệ thống các cách thức cần thiết để thực hiện bình đẳng giới.
Tuy nhiên, bất chấp những nỗ lực này, định kiến giới vẫn tồn tại và ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều phụ nữ ở Việt Nam. Các vấn đề như bạo lực trên cơ sở giới, sự phân biệt trong chính gia đình đã tạo ra những thách thức lớn đối với bình đẳng giới. Nhiều phụ nữ vẫn phải đối mặt với những rào cản trong việc thể hiện vai trò của mình trong gia đình, cũng như tiếp cận các cơ hội kinh tế, chính trị và xã hội.
Đặc điểm của các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới
Biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới được hiểu là những biện pháp nhằm bảo đảm bình đẳng thực chất, do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành trong trường hợp có sự chênh lệch lớn giữa nam và nữ về vị trí, vai trò, điều kiện, cơ hội phát huy năng lực và hưởng thành quả phát triển. Biện pháp này chỉ được thực hiện khi việc áp dụng các quy định như nhau giữa nam và nữ không làm giảm được sự chênh lệch này.
Biện pháp này tiếp cận và giải quyết vấn đề giới theo mô hình bình đẳng thực chất. Thực hiện biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới là cách để giải quyết triệt để vấn đề bất bình đẳng giới, nhằm tạo ra các quy phạm pháp luật và chính sách thể hiện tính ưu đãi khi cần thiết. Điều này có nghĩa là, trong những trường hợp cụ thể, việc áp dụng các quy định pháp luật giống nhau có thể không đủ để tạo ra sự bình đẳng thực sự. Do đó, cần có những biện pháp đặc biệt để hỗ trợ một trong hai giới, đặc biệt là khi một giới đang gặp bất lợi.
Biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới chỉ được áp dụng bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này đảm bảo rằng các chính sách ưu đãi nhằm thu hẹp khoảng cách giới là hợp pháp và có sự giám sát chặt chẽ. Việc quy định rõ ràng về thẩm quyền ban hành biện pháp này giúp ngăn chặn các hành vi lạm dụng hoặc áp dụng không đúng quy định, đồng thời bảo vệ quyền lợi cho cả nam và nữ.
Biện pháp này chỉ được áp dụng khi có sự chênh lệch lớn giữa nam và nữ về vị trí, vai trò và sự thụ hưởng. Mục đích của biện pháp này là bảo đảm bình đẳng giới trên thực tế, tạo điều kiện cho nhóm chưa đạt được bình đẳng có cơ hội thực hiện quyền của mình. Việc xác định và đánh giá sự chênh lệch này là vô cùng quan trọng để đảm bảo rằng các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới được áp dụng đúng đối tượng và đúng mục đích.
Biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới là biện pháp đặc biệt tạm thời, và sẽ được gỡ bỏ khi khoảng cách giới được thu hẹp và mục tiêu bình đẳng giới đã đạt được. Điều này có nghĩa là, khi sự chênh lệch giữa nam và nữ đã được giảm bớt đến mức có thể chấp nhận, việc áp dụng các biện pháp này sẽ không còn cần thiết nữa. Điều này giúp đảm bảo rằng các biện pháp không trở thành vĩnh viễn và có thể gây ra sự bất bình đẳng mới.
Kiến nghị hoàn thiện
Việc áp dụng các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới là rất quan trọng để bảo đảm quyền lợi cho cả nam và nữ. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, cần có một số kiến nghị như sau:
Cần sử dụng thuật ngữ “biện pháp đặc biệt nhằm thúc đẩy bình đẳng giới” thay cho “biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới” để tránh nhầm lẫn trong nghiên cứu và thực hiện pháp luật. Việc thay đổi này sẽ giúp tăng tính rõ ràng và chính xác trong việc áp dụng các biện pháp này.
Cần đẩy mạnh các hoạt động thông tin, giáo dục về giới và bình đẳng giới để nâng cao nhận thức của cộng đồng. Sự thay đổi về nhận thức sẽ dẫn đến thay đổi hành vi và tạo ra một môi trường xã hội thuận lợi cho bình đẳng giới. Các chương trình giáo dục nên được thiết kế đặc biệt cho các nhóm đối tượng khác nhau, từ học sinh, sinh viên đến các bậc phụ huynh và cộng đồng.
Cần bảo đảm nguồn tài chính và nguồn lực cho các hoạt động bình đẳng giới. Các cơ quan nhà nước cần có các chính sách ưu đãi nhằm hỗ trợ các chương trình và dự án liên quan đến bình đẳng giới. Việc đầu tư vào các chương trình nâng cao quyền lực cho phụ nữ và tăng cường sự tham gia của họ trong các lĩnh vực lãnh đạo và quyết định là rất cần thiết.
Cần có các cơ chế theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới. Việc thu thập dữ liệu và phân tích sẽ giúp nhận diện các vấn đề còn tồn tại và điều chỉnh các chính sách cho phù hợp. Các cơ quan chức năng nên thường xuyên tiến hành các cuộc khảo sát để đánh giá tình hình bình đẳng giới và đưa ra các giải pháp kịp thời.
Việt Nam nên tích cực tham gia vào các chương trình và dự án hợp tác quốc tế về bình đẳng giới. Việc học hỏi từ các quốc gia khác, chia sẻ kinh nghiệm và áp dụng các mô hình thành công sẽ giúp Việt Nam cải thiện hiệu quả các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới.
Biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới là một phần không thể thiếu trong nỗ lực bảo đảm quyền lợi cho nam và nữ. Để hiện thực hóa mục tiêu bình đẳng giới, cần có sự đồng bộ và quyết tâm từ các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và toàn thể cộng đồng. Việc áp dụng các biện pháp này một cách hiệu quả sẽ góp phần tạo ra một xã hội công bằng và văn minh, nơi mà mọi cá nhân đều có cơ hội phát triển và thụ hưởng thành quả của sự phát triển xã hội. Các biện pháp này không chỉ là trách nhiệm của chính phủ mà còn của toàn thể xã hội, với sự tham gia tích cực của các tổ chức phi chính phủ, các nhóm cộng đồng và từng cá nhân trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền lợi của mình.
Vụ Gia đình - Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du lịch phối hợp thực hiện
Tài liệu tham khảo:
(1) Luật số 73/2006/QH11 của Quốc hội: Luật Bình đẳng giới
(2) UNESCO, 2012. Hướng dẫn về bình đẳng giới
(3) Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, 1979
(4) TS. Bùi Thị Mừng, Biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong pháp luật Việt Nam - Lý luận và thực tiễn